Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chiến tranh" 1 hit

Vietnamese chiến tranh
button1
English Nounswar
Example
kết thúc chiến tranh
the war ends

Search Results for Synonyms "chiến tranh" 2hit

Vietnamese sau chiến tranh
button1
English Nounsafter war
Example
Nhật Bản đã thay đổi nhiều sau chiến tranh.
Japan changed a lot after the war.
Vietnamese trước chiến tranh
button1
English Nounsbefore war
Example
Đây là tòa nhà được xây trước chiến tranh.
This is a building constructed before the war.

Search Results for Phrases "chiến tranh" 3hit

kết thúc chiến tranh
the war ends
Nhật Bản đã thay đổi nhiều sau chiến tranh.
Japan changed a lot after the war.
Đây là tòa nhà được xây trước chiến tranh.
This is a building constructed before the war.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z